Có 1 kết quả:

有了胎 yǒu le tāi ㄧㄡˇ ㄊㄞ

1/1

yǒu le tāi ㄧㄡˇ ㄊㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pregnant
(2) to carry a child

Bình luận 0